Công ty TNHH MTV Sơn Hải Âu Tổng Công Ty Ba Son – Bộ Quốc Phòng. Là một doanh nghiệp Quốc phòng chuyên sản xuất sơn tàu biển và sơn công nghiệp.Trong thời gian qua, bằng việc đầu tư mua sắm các trang thiết bị kỹ thuật, máy móc hiện đại và tiếp thu công nghệ sản xuất tiên tiến của nước ngoài, cùng với đội ngũ cán bộ kỹ thuật lành nghề. Đến nay, Sơn Hải Âu là nhà sản xuất và cung cấp sơn hàng đầu tại Việt Nam.
Phân phối sơn giá sỉ là nhà phân phối ủy quyền sơn Hải âu, xin gởi tới quý khách hàng bảng giá sơn Hải Âu đã chiết khấu khấu:
STT | LOẠI SƠN | MÃ HÀNG | GIÁ BÁN | ||
A/ SƠN CÔNG NGHIỆP | |||||
SƠN ALKYD | LON/1L | LON/5L | TH/20L | ||
1 | Sơn chống gỉ mờ | AKL501 | 74,300 | 341,300 | 1,249,700 |
2 | Sơn chống gỉ bóng | AKL502 | 75,500 | 347,200 | 1,271,900 |
3 | Sơn chống gỉ xám | AKL702 | 78,200 | 360,100 | 1,320,800 |
4 | Sơn phủ xanh ngọc | AKP256 | 98,000 | 455,100 | 1,681,000 |
5 | Sơn phủ xanh cẩm thạch | AKP262 | 92,800 | 429,900 | 1,585,400 |
6 | Sơn phủ xanh lá cây | AKP275 | 92,800 | 429,900 | 1,585,400 |
7 | Sơn phủ xanh dương | AKP352 | 94,100 | 436,400 | 1,609,900 |
8 | Sơn phủ xanh hòa bình | AKP355 | 92,800 | 429,900 | 1,585,400 |
9 | Sơn phủ đen | AKP450 | 78,200 | 360,100 | 1,320,800 |
10 | Sơn phủ đỏ nâu | AKP550 | 88,700 | 410,600 | 1,512,000 |
11 | Sơn hồng đơn | AKP555 | 100,100 | 465,100 | 1,718,800 |
12 | Sơn hồng đơn | AKP574 | 102,400 | 476,200 | 1,761,100 |
13 | Sơn phủ vàng cam | AKP653 | 107,300 | 499,700 | 1,850,000 |
14 | Sơn phủ vàng cam | AKP655 | 106,000 | 493,200 | 1,825,600 |
15 | Sơn phủ vàng kem | AKP669 | 100,100 | 465,100 | 1,718,800 |
16 | Sơn phủ xám đậm | AKP750 | 88,700 | 410,600 | 1,512,000 |
17 | Sơn phủ xám sáng | AKP752 | 88,700 | 410,600 | 1,512,000 |
18 | Sơn phủ xám | AKP761 | 93,400 | 432,800 | 1,596,500 |
19 | Sơn phủ trắng | AKP790 | 96,200 | 446,300 | 1,647,700 |
SƠN BÊ TÔNG | |||||
1 | Sơn lót bê tông | FE1609 | 159,700 | 750,700 | 2,801,700 |
SƠN ACRYLIC | |||||
1 | Sơn lót chống gỉ | ARL501 | 105,400 | 490,300 | 1,814,500 |
2 | Sơn phủ xanh lá | ARP275 | 132,200 | 618,800 | 2,301,400 |
3 | Sơn phủ xám sáng | ARP752 | 126,600 | 591,800 | 2,199,100 |
4 | Sơn phủ trắng | ARP790 | 139,300 | 652,800 | 2,430,400 |
B/ SƠN TÀU BIỂN | |||||
SƠN ALKYD BIẾN TÍNH | |||||
1 | Sơn lót chống gỉ | AUL503 | 101,100 | 469,800 | 1,736,600 |
2 | Sơn chống gỉ xám | AUL702 | 103,800 | 482,700 | 1,785,600 |
3 | Sơn phủ xanh lá cây | AUP275 | 112,600 | 524,900 | 1,945,700 |
4 | Sơn phủ xanh dương | AUP352 | 107,300 | 499,700 | 1,850,000 |
5 | Sơn phủ hòa bình | AUP355 | 108,900 | 507,300 | 1,878,900 |
6 | Sơn phủ đen | AUP450 | 98,900 | 459,200 | 1,696,600 |
7 | Sơn phủ xanh cỏ úa | AUP452 | 108,900 | 507,300 | 1,878,900 |
8 | Sơn phủ đỏ nâu | AUP550 | 104,500 | 486,200 | 1,798,900 |
9 | Sơn phủ đỏ cờ | AUP551 | 125,800 | 588,300 | 2,185,800 |
10 | Sơn phủ vàng cam | AUP653 | 124,500 | 581,800 | 2,161,300 |
11 | Sơn phủ vàng kem | AUP669 | 122,400 | 571,800 | 2,123,500 |
12 | Sơn phủ xám đậm | AUP750 | 106,500 | 495,600 | 1,834,500 |
13 | Sơn phủ xám sáng | AUP752 | 106,500 | 495,600 | 1,834,500 |
14 | Sơn phủ trắng | AUP790 | 116,500 | 543,700 | 2,016,800 |
15 | Sơn nhũ bạc | AUP950 | 117,500 | 548,400 | 2,034,600 |
SƠN EPOXY | Lon/1 Lít | Lon/3,5 L | Th/15 L | ||
1 | Sơn chống gỉ giàu kẽm | EP1701 | 334,800 | 1,112,600 | 4,486,100 |
Lon/1 Lít | Lon/3,5 L | Th/15 L | |||
2 | Sơn chống gỉ kẽm photphat | EP2702 | 176,500 | 831,100 | 3,106,400 |
3 | Sơn lót chống gỉ | EPH706 | 209,900 | 991,200 | 3,713,400 |
4 | Sơn chống gỉ nâu | EP2502 | 149,900 | 703,800 | 2,623,800 |
5 | Sơn chống gỉ cam | EP2605 | 166,600 | 783,600 | 2,926,300 |
6 | Sơn phủ xanh ngọc | EP3256 | 177,400 | 835,200 | 3,121,900 |
7 | Sơn phủ xanh cẩm thạch | EP3262 | 183,600 | 865,100 | 3,235,300 |
8 | Sơn phủ xanh lá | EP3275 | 183,600 | 865,100 | 3,235,300 |
9 | Sơn phủ xanh dương | EP3352 | 177,500 | 835,800 | 3,124,200 |
10 | Sơn phủ xanh hòa bình | EP3355 | 171,700 | 808,200 | 3,019,600 |
11 | Sơn phủ xanh dương | EP3380 | 176,600 | 831,700 | 3,108,600 |
12 | Sơn phủ đen | EP3450 | 168,400 | 792,400 | 2,959,600 |
13 | Sơn phủ đỏ nâu | EP3550 | 179,800 | 846,900 | 3,166,400 |
14 | Sơn phủ đỏ | EP3551 | 190,100 | 896,200 | 3,353,200 |
15 | Sơn phủ hồng đơn | EP3555 | 188,400 | 888,000 | 3,322,100 |
16 | Sơn phủ hồng đơn | EP3574 | 186,800 | 880,300 | 3,293,200 |
17 | Sơn phủ vàng cam | EP3653 | 192,800 | 909,100 | 3,402,100 |
18 | Sơn phủ vàng | EP3655 | 185,200 | 872,700 | 3,264,200 |
19 | Sơn phủ vàng kem | EP3669 | 182,000 | 857,500 | 3,206,400 |
20 | Sơn phủ xám đậm | EP3750 | 179,100 | 843,400 | 3,153,100 |
21 | Sơn phủ xám sáng | EP3752 | 179,100 | 843,400 | 3,153,100 |
22 | Sơn phủ xám | EP3761 | 179,100 | 843,400 | 3,153,100 |
23 | Sơn phủ xám | EP3763 | 179,100 | 843,400 | 3,153,100 |
24 | Sơn phủ trắng | EP3790 | 186,700 | 879,800 | 3,290,900 |
25 | Sơn phủ nhũ bạc | EP3950 | 171,100 | 805,300 | 3,008,500 |
SƠN CAO SU CLO HÓA | |||||
1 | Sơn chống gỉ | CSL601 | 130,400 | 610,000 | 2,268,100 |
SƠN CHỐNG HÀ | Lon/1 L | Lon/5 L | Th/15 L | ||
1 | Sơn chống hà | AF3557 | 458,400 | 2,181,800 | 6,170,500 |
C/ SƠN ĐẶC BIỆT | |||||
SƠN CHỊU NHIỆT | |||||
1 | Sơn nhũ (300 ̊C) | SK3950 | 254,600 | 1,205,300 | 4,525,000 |
2 | Sơn nhũ (600 ̊C) | SK6950 | 288,300 | 1,366,500 | 5,136,500 |
SƠN POLYURETHAN (PUM) | |||||
1 | Sơn phủ xanh lá cây | PUM275 | 186,200 | 877,400 | 3,282,000 |
2 | Sơn phủ xanh dương | PUM352 | 184,700 | 870,400 | 3,255,400 |
3 | Sơn phủ đen | PUM450 | 196,500 | 926,700 | 3,468,800 |
4 | Sơn phủ vàng cam | PUP653 | 229,400 | 1,084,400 | 4,067,000 |
5 | Sơn phủ xám đậm | PUM750 | 184,700 | 870,400 | 3,255,400 |
6 | Sơn phủ đen | PUP450 | 208,200 | 983,000 | 3,682,300 |
7 | Sơn phủ xám sáng | PUM752 | 184,700 | 870,400 | 3,255,400 |
8 | Sơn phủ trắng | PUM790 | 199,400 | 940,700 | 3,522,200 |
D. DUNG MÔI PHA SƠN | |||||
1 | Dung môi sơn Alkyd | DMAS02 | 50,800 | 229,300 | 833,900 |
2 | Dung môi sơn Epoxy | DMES03 | 69,200 | 316,700 | 1,156,300 |
3 | Dung môi sơn Cao su clo | DMCS02 | 60,600 | 275,700 | 1,000,600 |
4 | Dung môi sơn PU | DMPS02 | 63,000 | 287,400 | 1,045,100 |
5 | Dung môi thẩy rửa | DMTS01 | 61,800 | 281,500 | 1,022,900 |