Thương hiệu sơn
BẢNG GIÁ DONASA update ngày 15/5/2025 tại website: Phanphoisongiasi.com giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp. Sơn Donasa là một trong những thương hiệu sơn tin cậy, được người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng trong suốt nhiều năm qua. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về giá cả mới nhất và mức chiết khấu từng dòng sơn tại bài viết dưới đây.
Liên hệ ngay với Phân phối sơn giá sỉ để mua được sơn Donasa chính hãng với báo giá chiết khấu tốt nhất lên đến 35% - chiết khấu cao nhất thị trường.
Sơn Donasa là thương hiệu sơn nước nổi tiếng tại Việt Nam, chuyên sản xuất các dòng sơn trang trí nội – ngoại thất với chất lượng ổn định, màu sắc đa dạng và giá thành cạnh tranh.
Sơn nước nội thất Donasa
Sơn nước ngoại thất Donasa
Sơn lót kháng kiềm
Sơn chống thấm Donasa
Bột trét tường Donasa (bột bả)
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐỘ PHỦ LÝ THUYẾT |
GIÁ |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT DONASA | m2/lít | |||
1 | SƠN NỘI THẤT INTERIOR ( Chỉ có màu trắng) |
Th/18 Lít | 7-8 | 399,500 |
Th/3.6 Lít | 103,100 | |||
2 | SƠN NỘI THẤT NEW INTERIOR 7200 7210 7220 7240 7250 7260 7270 7300 7310 7311 7320 7330 7340 7400 7410 7450 7452 7460 7480 7490 7600 7610 7620 7630 7640 7650 7660 7670 7680 7690 7700 7720 7740 7810 7820 7830 7831 7832 7833 7834 7835 7836 7850 7860 7900 7910 7911 7912 7913 7914 7920 7930 7940 7950 7960 VÀ MÀU TRẮNG |
Th/18 Lít | 8-10 | 541,900 |
Th/3.6 Lít | 133,900 | |||
3 | SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT MÀU TRẮNG | Th/18 Lít | 12-14 | 1,197,600 |
Th/5 Lít | 369,800 | |||
SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT ( Sơn trong nhà chịu chùi rửa ) 3200 3205 3207 3300 3310 3311 3312 3320 3321 3330 3340 3341 3342 3402 3408 3409 3410 3600 3601 3602 3607 3608 3611 3704 3800 3802 3804 3805 3807 3808 3810 3900 3905 3907 3908 3912 3914 3915 |
Th/18 Lít | 12-14 | 1,197,600 | |
Th/5 Lít | 369,800 | |||
SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT ( Sơn trong nhà chịu chùi rửa ) 3604 3902 3910 |
Th/18 Lít | 1,292,100 | ||
Th/5 Lít | 396,300 | |||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT DONASA | m2/lít | |||
1 | SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR ( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc ) 2203 2204 2205 2300 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2601 2602 2603 2605 2606 2607 2608 2609 2702 2706 2707 2708 2801 2802 2805 2806 2807 2808 2809 2905 2906 2908 2909 VÀ MÀU TRẮNG |
Th/18 Lít | 11-13 | 936,200 |
Th/3.6 Lít | 213,600 | |||
2 | SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR ( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc ) 2604 2709 2803 2804 2902 2903 2904 |
Th/18 Lít | 1,025,400 | |
Th/3.6 Lít | 231,600 | |||
3 | SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4205 4300 4301 4302 4303 4304 4310 4313 4314 4405 4600 4601 4603 4606 4607 4608 4609 4610 4703 4706 4707 4708 4709 4800 4801 4802 4803 4805 4808 và MÀU TRẮNG |
Th/18 Lít | 13-15 | 1,692,700 |
Th/5 Lít | 511,100 | |||
SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4311 4312 4605 4612 4700 4806 4901 |
Th/18 Lít | 1,817,000 | ||
Th/5 Lít | 551,500 | |||
SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4202 4203 4807 4903 |
Th/18 Lít | 1,963,700 | ||
Th/5 Lít | 594,000 | |||
4 | HITECH PLUS (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5213 5310 5311 5312 5315 5317 5318 5321 5322 5323 5325 5326 5611 5613 5620 5621 5622 5623 5715 5720 5810 5812 5813 5814 5815 5818 5819 5820 5821 5822 5823 5913 5914 MÀU TRẮNG |
Th/15 Lít | 13-15 | 2,778,700 |
Th/5 Lít | 1,026,500 | |||
Th/1 Lít | 205,100 | |||
HI TECH (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5218 5324 5615 5722 5824 5825 5915 |
Th/15 Lít | 3,137,900 | ||
Th/5 Lít | 1,172,000 | |||
Th/1 Lít | 235,900 | |||
5 | SƠN BÓNG SHEEN MASTER | Th/18 Lít | 10-12 | 1,309,100 |
Th/5 Lít | 401,700 | |||
SƠN LÓT DONASA | m2/lít | 0 | ||
1 | SƠN LÓT ANTI ALKALI | Th/18 Lít | 7-8 | 1,219,900 |
Th/5 Lít | 375,100 | |||
BỘT TRÉT TƯỜNG | m2/bao | 0 | ||
1 | TRONG DONASA | Bao/40 Kg | 25-30 | 251,800 |
NGOÀI DONASA | Bao/40 Kg | 25-30 | 316,700 | |
2 | TRONG LUCKY | Bao/40 Kg | 25-30 | 230,600 |
NGOÀI LUCKY | Bao/40 Kg | 25-30 | 274,200 | |
3 | TRONG POWDERCOAT | Bao/40 Kg | 25-30 | 191,300 |
NGOÀI POWDERCOAT | Bao/40 Kg | 25-30 | 223,100 | |
SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT | m2/lít | 0 | ||
1 | DONASA FLESURE – 2 ( Cách nhiệt hệ dung môi ) |
Th/20 Lít | 2-3 | 3,135,700 |
Th/5 Lít | 816,100 | |||
3 | DONASA FLESURE – 1000 ( Chống thấm ) |
Th/20 Lít | 8-10 | 3,135,700 |
Th/5 Lít | 816,100 | |||
4 | DONASA FLESURE 6 ( Sơn lót kim loại ) |
Th/20 Lít | 6-8 | 3,135,700 |
Th/5 Lít | 816,100 | |||
5 | DONASA FLESURE 7 ( Sơn lót bê tông ) |
Th/20 Lít | 6-8 | 3,135,700 |
Th/5 Lít | 816,100 | |||
SƠN DẦU | m2/kg | 0 | ||
1 | DXS0010 ( Dung môi pha sơn ) |
Th/15 Kg | 1,016,900 | |
Th/4 Kg | 274,200 | |||
Lon/0.8 Kg | 57,400 | |||
2 | DSP2001, DSP3001 ( Sơn lót chống rỉ cao cấp màu đỏ và xám ) |
Th/24 Kg | 6-7 | 2,354,700 |
Th/4 Kg | 396,300 | |||
Lon/1 Kg | 100,900 | |||
Lon/0.5 Kg | 49,900 | |||
3 | DMP2002, DMP3002 ( Sơn lót chống rỉ màu đỏ và xám ) |
Th/23 Kg | 6-7 | 1,623,700 |
Th/3.5 Kg | 250,800 | |||
Lon/0.8 Kg | 58,400 | |||
Lon/0.4 Kg | 29,800 | |||
4 | DLF1000, DLF1065 ( Sơn hoàn thiện màu đen) |
Th/18 Kg | 8-10 | 1,836,200 |
Th/2.8 Kg | 291,200 | |||
Lon/0.7 Kg | 74,400 | |||
Lon/0.35 Kg | 39,300 | |||
5 | DLF2057, DLF2098, DLF2196, DLF2213, DLF3000, DLF3039, DLF3040, DLF3062, DLF3071, DLF3106, DLF3114, DLF3258 DLF6000, DLF6053, DLF6068, DLF6105 DLF6170, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8052, DLF8053, DLF8054, DLF8503, DLF8542, DLF8749, DLF9000, DLF9013, DLF9046, DLF9051, DLF9052, DLF9058, DLF9062, DLF9280, DLF9352, DLF9353 |
Th/21 Kg | 8-10 | 2,144,300 |
Th/3 Kg | 312,400 | |||
Lon/0.8 Kg | 83,900 | |||
Lon/0.4 Kg | 44,600 | |||
5 | DLF8053 | Th/20 Kg | 8-10 | 2,042,300 |
DLF2021, DLF5000, DLF5099, DLF7053 | Th/21 Kg | 2,305,800 | ||
6 | DLF2054, DLF2059 | Th/20 Kg | 8-10 | 2,199,600 |
DLF2021, DLF2054, DLF2059, DLF5000, DLF5099, DLF7053 | Th/2.8 Kg | 313,500 | ||
Lon/0.8 Kg | 90,300 | |||
Lon/0.4 Kg | 46,800 | |||
SƠN DẦU MỜ DONASA | 0 | |||
1 | DLF1027 (Đen Mờ) thùng 18kg | Th/18 Kg | 8-10 | 2,035,900 |
DLF3076 (Nhũ Bạc) thùng 19kg | Th/19 Kg | 2,153,900 | ||
DLF2215, DLF3259, DLF3260, DLF5035 | Th/21 Kg | 2,377,000 | ||
DLF1027 (Đen Mờ) DLF2215, DLF3076 (Nhũ Bạc) DLF3259 DLF5035(Trắng Mờ) DLF3260 |
Th/2.8 Kg | 320,900 | ||
Lon 0.8 Kg | 94,600 | |||
Lon 0.4 Kg | 47,800 | |||
DUNG MÔI DONASA | 0 | |||
1 | DTE0014 ( Dung môi pha sơn ) |
Th/15 Lít | 987,200 | |
Th/4 Lít | 263,500 | |||
Lon/1 Lít | 66,900 | |||
SƠN EPOXY DÙNG CHO SÀN BÊTONG DONASA | 0 | |||
1 | DEP3126 ( Sơn lót cho sàn bê tông ) |
Cặp/20 Lít | 4-6 | 3,455,600 |
Cặp/5 Lít | 862,800 | |||
Cặp/1 Lít | 174,300 | |||
2 | DEF1065, DEF3000, DEF3071, DEF5099, DEF8000, DEF9374, DEF9375 ( Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông ) |
Cặp/15 Lít | 2,593,800 | |
Cặp/3 Lít | 520,700 | |||
Cặp/0.75 Lít | 131,800 | |||
3 | DEF2054, DEF2196, DEF3114, DEF3135, DEF6105, DEF8542, DEF9046, DEF9280 ( Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông ) |
Cặp/15 Lít | 2,718,100 | |
Cặp/3 Lít | 546,200 | |||
Cặp/0.75 Lít | 138,100 | |||
SƠN EPOXY DÙNG CHO KIM LOẠI DONASA | 0 | |||
1 | DEP3131M ( Sơn lót cho kẽm ) |
Cặp/20 Lít | 6-8 | 2,763,800 |
Cặp/5 Lít | 691,800 | |||
Cặp/1 Lít | 139,200 | |||
2 | DEP3072M ( Sơn lót cho kim loại ) |
Cặp/20 Lít | 6-8 | 3,291,900 |
Cặp/5 Lít | 822,500 | |||
Cặp/1 Lít | 164,700 | |||
3 | DEF1065M, DEF3000M, DEF3071M, DEF9374M, DEF9375M ( Sơn phủ ) |
Cặp/20 Lít | 3,455,600 | |
Cặp/5 Lít | 862,800 | |||
Cặp/1 Lít | 174,300 | |||
4 | DEF8000M, DEP5099M (sơn phủ) |
Cặp/20 Lít | 6-8 | 3,455,600 |
Cặp/5 Lít | 862,800 | |||
Cặp/1 Lít | 174,300 | |||
4 | DEF2054M, DEF2196M, DEF3114M, DEF3135M, DEF6105M, DEF8542M, DEF9046M, DEF9280M ( Sơn hoàn thiện cho kim loại ) |
Cặp/20 Lít | 6-8 | 3,620,300 |
Cặp/5 Lít | 903,200 | |||
Cặp/1 Lít | 182,800 |
Sản phẩm chủ yếu của hãng sơn Donasa được ứng dụng nhiều cho các công trình dân dụng và một số ngành công nghiệp nhẹ. Ngoài bảng giá Donasa được cập nhật mà hãng sơn cũng chú trọng bổ sung một số màu sắc hợp với xu hướng hiện nay vào hệ thống bảng màu Donasa.
Chất lượng ổn định, dễ thi công
Chống ẩm mốc, bong tróc vượt trội
Màu sắc đa dạng, bền màu theo thời gian
Thân thiện với môi trường, không chứa chì – thủy ngân
Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc
Sản phẩm sơn Donasa luôn luôn có sẵn ở shoroom các chi nhánh của Phân phối sơn giá sỉ.
Đội ngũ tư vấn nhiệt tình: Khách hàng chưa có nhiều thông tin về sản phẩm cũng như giá cả về các dòng sơn,Yên tâm Phân phối sơn giá sỉ sẽ tư vấn hỗ trợ 100% các thông tin, giá cả, sản phẩm, chính sách trước và sau mua hàng, những chương trình khuyến mãi đang có. Đặc biệt không có tình trạng ép khách mua hàng hay thái độ thiếu tôn trọng.
Bên cạnh đó chúng tôi có đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm hỗ trợ tư vấn màu, phối màu, thử màu miễn phí. Bạn sẽ hoàn toàn yên tâm nếu có vấn đề phát sinh hoặc cần hỗ trợ khi mua hàng ở chúng tôi.
Giao hàng nhanh chóng tiện lợi , giao sơn tận nơi đặc biệt khách hàng ở HCM bạn sẽ được hỗ trợ giao hàng chỉ trong 1-2 giờ và hoàn toàn miễn phí.
Chúng tôi cam kết hàng 100% chính hãng từ nhà máy, để đảm bảo hàng hóa đổi trả miễn phí nếu sơn lỗi từ nhà máy.
Phân phối sơn giá sỉ chính là một trong những nơi cung cấp sơn chiến lược của sơn Donasa tại Hồ Chí Minh nói riêng và cả nước nói chung.
Khi đến với Phân phối sơn giá sỉ, Chúng tôi cam kết:
Quý khách hàng của phân phối sơn giá sỉ có thể xem thông tin sản phẩm Sơn Donasa công khai trên các nền tảng của Phân phối sơn giá sỉ Hoặc đến trực tiếp các showroom ở các chi nhánh.
Địa chỉ:
Phân phối sơn giá sỉ Miền Nam:
Phân phối sơn giá sỉ Miền Trung:
Phân phối sơn giá sỉ Miền Bắc:
SĐT: 028 3535 2407 - Hotline: 0902 915 234 Liên hệ ngay để nhận được ưu đãi tốt nhất !
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHÔI SƠN GIÁ SỈ
Địa chỉ:
SĐT: 028 3535 2407 / 028 3535 0330 - Hotline: 0902915234
STK Duy nhất: 1 2407 88 - ACB TP HCM - Nguyễn Thị Thanh
Gmail : Marketing.phanphoisongiasi@gmail.com
Website : Phanphoisongiasi.com/ Thegioisonsi.com/ Aonipaint.com
Website đang khai báo Bộ Công Thương