Bảng giá sơn KCC mới nhất 2025 liên tục được cập nhật tại Phanphoisongiasi.com, bao gồm các dòng sản phẩm phổ biến như sơn epoxy, sơn tự phẳng, sơn chịu nhiệt và sơn kháng hóa chất.
Dưới đây là bảng giá sơn KCC được áp dụng tại các chi nhánh của phân phối sơn giá sỉ trên toàn quốc:
Hình ảnh | Tên sản phẩmm | Mã sản phẩ | Giá bán |
---|---|---|---|
![]() |
Dung môi pha sơn KCC Thinner 024 - chất pha loãng dùng cho sơn gốc Epoxy. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 1,3566,000đ / 20 lít |
![]() |
Sơn lót KCC EP1883 - Lót Epoxy cao cấp, chống thấm và chống gỉ, bám dính tuyệt đối. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 1,982,500đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Lót Sàn Epoxy KCC EP118 - chống thấm và chống gỉ sét tuyệt đối giữa lớp nền và lớp sơn phủ tiếp theo. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 490,000đ / 4 lít
1,833,000đ / 16 lít |
![]() |
KCC Supro solvent free primer - Sơn lót epoxy đóng rắn cao. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 2,502,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Epoxy KCC ET5660 (sơn hệ lăn 3 lớp) - Màu chuẩn D40434,D80680,G473505,Ral7035. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 647,000đ / 4 lít
2,263,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Epoxy KCC ET5660 (sơn hệ lăn 3 lớp) - Màu trắng D1000. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 2,240,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Epoxy KCC ET5660 (sơn hệ lăn 3 lớp) - Màu 3000M,Orange,Bright Red,Dark blue (Phủ: Vàng,cam,đỏ tươi,Blue đậm). | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 161,000đ / 1.3 lít
626,000đ / 5.3 lít 2,694,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn KCC Unipoxy Lining (sơn Epoxy tự phẳng màu chuẩn) - không dung môi, có khả năng chống mài mòn và va đập mạnh. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 2,388,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn KCC Unipoxy Lining-900 (sơn Epoxy tự phẳng trong suốt) không dung môi, có khả năng chống mài mòn và va đập mạnh. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 3,419,000đ / 16 Lít |
![]() |
Sơn KCC Unipoxy Lining-Pluss (sơn Epoxy tự phẳng màu chuẩn) không dung môi, có khả năng chống mài mòn và va đập mạnh. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 2,775,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Kháng Hóa Chất KCC ET5500 - sơn sàn epoxy tự san phẳng, không dung môi, có khả năng chống mài mòn và va đập mạnh vượt trội. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 3,271,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn chống tĩnh điện KCC Unipoxy Anti-Static - có khả năng chống nước, hóa chất, mài mòn, va đập và chống tĩnh điện tuyệt vời. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 9,119,000đ / 16 lít |
![]() |
Bột Trét Epoxy 2 Thành Phần KCC Unipoxy Putty - sử dụng trên bê tông, PC (Xi măng đúc sẵn), vết nứt của vữa xi măng, lấp đầy khe hở. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 1,998,000đ / 9 lít |
![]() |
Sơn KCC Sunipoxy Primer - Sơn lót epoxy gốc nước có độ bám dính, độ thấm, khả năng chịu nước, kháng hóa chất rất tốt. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 2,919,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn KCC Sunipoxy Coating - Sơn phủ epoxy gốc nước với độ bám dính và khả năng chống nước, kiềm, mài mòn và va đập tuyệt vời. | 1. SƠN SÀN EPOXY KCC | 3,855,500đ / 16 lít |
![]() |
KCC Newcryl Topcoat (Gloss) 9000 trong suốt - Sơn phủ Acrylic gốc dầu, giữ màu tuyệt vời. | 2. SƠN ACRYLIC BẢO VỆ TƯỜNG BÊ TÔNG/ NỀN ĐI BỘ NGOÀI TRỜI KCC | 2,364,000đ / 18 lít |
![]() |
KCC Newcryl Topcoat (Gloss) 9000 màu trắng - Sơn phủ Acrylic gốc dầu, giữ màu tuyệt vời. | 2. SƠN ACRYLIC BẢO VỆ TƯỜNG BÊ TÔNG/ NỀN ĐI BỘ NGOÀI TRỜI KCC | 2,693,000đ / 18 lít |
![]() |
Dung môi pha sơn acrylic KCC Thinner 029K - sử dụng để pha với sơn epoxy gốc dầu KCC. | 2. SƠN ACRYLIC BẢO VỆ TƯỜNG BÊ TÔNG/ NỀN ĐI BỘ NGOÀI TRỜI KCC | 1,356,000đ / 20 lít |
![]() |
Sơn Hồ Nước Thải Epoxy EH2351 màu 1128,1999 - chống mài mòn với khả năng chống nước biển, dầu thô, dầu nhiên liệu và chịu mài mòn cao. | 3. SƠN HỒ NƯỚC THẢI/ HỒ NƯỚC SINH HOẠT KCC | 2,334,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Lót Epoxy Cho Hồ Nước Sinh Hoạt KCC EP1775 - giảm sự ăn mòn của bê tông và chất ô nhiễm. | 3. SƠN HỒ NƯỚC THẢI/ HỒ NƯỚC SINH HOẠT KCC | 3,155,000đ / 12 lít |
![]() |
Sơn phủ epoxy cho hồ nước sinh hoạt KCC ET5775-L/Blue - giảm sự ăn mòn của bê tông và chất ô nhiễm. | 3. SƠN HỒ NƯỚC THẢI/ HỒ NƯỚC SINH HOẠT KCC | 3,464,000đ / 12 lít |
![]() |
Dung môi pha sơn hồ nước Thinner KCC TH0375 | 3. SƠN HỒ NƯỚC THẢI/ HỒ NƯỚC SINH HOẠT KCC | 1,356,000đ / 20 lít |
![]() |
Sơn lót polyurethane Sporthane Primer - sơn lót gốc nhựa polyurethane. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 1,457,000đ / 14 kg |
![]() |
UC214-Green (Sporthane WTR expose) -chống thấm lộ thiên gốc polyurethane. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 1,976,000đ / 20 kg |
![]() |
UC214-Grey (Sporthane WTR expose) - chống thấm lộ thiên gốc polyurethane. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 1,883,000đ / 20 kg |
![]() |
UC215-Đen (Sporthane WTR unexpose) - chống thấm không lộ thiên gốc polyurethane. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 1,532,000đ / 20 kg |
![]() |
Sơn Chống Thấm Tường Đứng Sporthane Vertical WTR | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 2,476,000đ / 22 kg |
![]() |
KCC sporthane high hard topcoat Green - sơn phủ polyurethane cho sàn xanh. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 2,693,000đ / 16.5kg |
![]() |
KCC sporthane high hard topcoat grey - sơn phủ polyurethane cho sàn xám. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 2,616,000đ / 16.5kg |
![]() |
Sporthane Topcoat White 1000 - Sơn phủ urethane chóng nóng màu trắng. | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 4,178,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn Pu cho hồ bơi - Sensethane Quick Dry Base-Blue(swimming pool). | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 3,509,000đ / 16 lít |
![]() |
KCC Thinner 037U(s) - Dung Môi Cho Polyurethane | 4. SƠN & CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 1,356,000đ / 20 lít |
![]() |
KCC-krete MF(4Thành phần) - Vữa Pu (MF) | 5. VỮA NỀN BÊ TÔNG POLYURETHANE KCC | 1,450,000đ / 20kg |
![]() |
KCC-krete HD(5 thành phần) - Vữa Pu (HD). | 5. VỮA NỀN BÊ TÔNG POLYURETHANE KCC | 1,863.000đ / 32kg |
![]() |
Sơn Chịu Nhiệt Dưới 200°C KCC OT407 9180 | 6. SƠN CHỊU NHIỆT KCC | 3,655,000đ / 20 lít |
![]() |
Sơn Chịu Nhiệt Dưới 400°C KCC OT604 9180 - khả năng chịu nhiệt lên đến 400°C. | 6. SƠN CHỊU NHIỆT KCC | 4,349.000đ / 18 lít |
![]() |
KCC QT606-1999 Black - Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen | 6. SƠN CHỊU NHIỆT KCC | 1,034,000đ / 4 lít
4,572,000đ / 18 lít |
![]() |
QT606-9180 Silver - Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc | 6. SƠN CHỊU NHIỆT KCC | 1,059,000đ / 4 lít
4,683,000đ / 18 lít |
![]() |
Dung môi pha sơn KCC Thinner 002 - được dùng để pha với sơn chịu nhiệt KCC. | 6. SƠN CHỊU NHIỆT KCC | 1,356.000đ / 20 lít |
![]() |
KCC QD Anticorrosion Primer Enamel - Sơn lót chống rỉ màu đỏ. | 7. SƠN DẦU ALKYD KCC KCC | 1,391,000đ / 18 lít |
![]() |
KCC Koremel Primer HB MP120 - Sơn lót chống rỉ Alkyd biến tính. | 7. SƠN DẦU ALKYD KCC KCC | 1,971,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn Dầu Alkyd KCC LT313 - Màu chuẩn Ral 7035, 1000, 1128, vb0028, 1999, 3332. | 7. SƠN DẦU ALKYD KCC KCC | 1,913,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn Dầu Alkyd KCC LT313 - Màu đặc biệt 4440 ,5445. | 7. SƠN DẦU ALKYD KCC KCC | 2,099,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn Dầu Alkyd KCC LT313 - Màu đặc biệt 2210,3000. | 7. SƠN DẦU ALKYD KCC KCC | 2,192,000đ / 18 lít |
![]() |
KCC BH152 - Bituminous Paint | 7. SƠN DẦU ALKYD KCC KCC | 1,971,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn lót giàu kẽm KCC EZ176 - dùng làm lớp sơn chống rỉ trong môi trường có độ ăn mòn cao. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 1,971,000đ / 18 lít |
![]() |
Dung môi pha sơn KCC 053 - được dùng để pha cùng các loại sơn epoxy. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 1,301,000đ / 20 lít |
![]() |
Sơn lót giàu kẽm KCC IZ180(N)-1184(HS) - Sơn lót Kẽm Silicate. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 3,675,000đ / 13.5 lít |
![]() |
Dung môi epoxy giàu kẽm KCC Thinner 0608 | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 1,301,000đ / 20 lít |
![]() |
Sơn lót mạ kẽm KCC Korepox EP1760 - đặc tính bám dính tuyệt vời, chống mài mòn . | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 2,319,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn lót chống rỉ Epoxy KCC EP170 (QD) - chống ăn mòn tuyệt vời. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 2,493,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn phủ epoxy 2 trong 1 KCC EH2351 - màu chuẩn 1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 2,371,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn phủ epoxy ngoài trời KCC ET5740 - có khả năng chống nước biển, dầu khoáng, dầu mỏ. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 2,577000đ / 16 lít |
![]() |
Lớp phủ trung gian epoxy 2 thành phần KCC EH62700 - khả năng chống mài mòn rất tốt. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 2,667,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn Matic Epoxy EH4158(H) - Sơn epoxy kháng hóa chất cho kim loại. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 2,474,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn phủ Urethane KCC UT6581 - màu chuẩn 1000,1999, ral 7035, D40434, 5775. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 3,144,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn phủ Urethane KCC UT6581 - VÀNG 3000 ,Đỏ cam Ral 3000. | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 3,068,000đ / 16 lít |
![]() |
KCC EP174 (T) - Sơn chóng axit KL (A:12;B:4) | 7. SƠN EPOXY KCC CHO KIM LOẠI | 3,247,000đ / 16 lít |
![]() |
Sơn chống cháy Firemask SQ-250V - chống cháy thời gian 30 đến 150 phút. | 8. SƠN CHỐNG CHÁY KCC | 2,493,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn chống cháy Firemask SQ-2500/SQ-2300 - chống cháy thời gian 30 đến 150 phút.. | 8. SƠN CHỐNG CHÁY KCC | 2,377,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn chống hà KCC cao cấp A/F7830 - bảo vệ tối đa trước nhiều loại sinh vật gây hại cho tàu thuyền. | 9. SƠN CHỐNG HÀ, SƠN TÀU BIỂN KCC | 6,207,000đ / 18 lít |
![]() |
Sơn chống hà KCC A/F700 - sơn phủ chống hà, rong rêu, tảo trong hệ thống sơn Epoxy chống hà để bảo vệ cho tàu, thuyền. | 9. SƠN CHỐNG HÀ, SƠN TÀU BIỂN KCC | 5,103,000đ / 18 lít |
![]() |
KCC Korehard - Hóa chất đánh bóng sàn bê tông | 10. ĐÁNH BÓNG SÀN BÊ TÔNG KCC | 381,000đ / 5 kg
1,902,000đ / 25 kg |
![]() |
KCC Koretop - Hóa chất đánh bóng sàn bê tông | 10. ĐÁNH BÓNG SÀN BÊ TÔNG KCC | 1,865,000đ / 5 kg
9,326,000đ / 25 kg |
![]() |
KCC Sporthane High Hard Topcoat Green Grey - Sơn phủ sàn bê tông. | 11. SƠN NỀN POLYURETHANE KCC | 3,269,000đ / 16.5 kg |
![]() |
KCC Sporthane Topcoat (Energy) - Sơn phủ polyurethane chống nóng. | 11. SƠN NỀN POLYURETHANE KCC | 3,804,000đ / 16 lít |
![]() |
KCC Sporthane High Hard Flooring Coat - Sơn PU tự phẳng. | 11. SƠN NỀN POLYURETHANE KCC | 2,435,000đ / 20 kg |
Lưu ý: